🌟 명시하다 (明示 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명시하다 (
명시하다
)
🗣️ 명시하다 (明示 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교육법에 명시하다. [교육법 (敎育法)]
- 국명을 명시하다. [국명 (國名)]
- 약정서에 명시하다. [약정서 (約定書)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 명시하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191)