🌟 명시하다 (明示 하다)

Động từ  

1. 글로 분명하게 드러내 보이다.

1. BIỂU THỊ RÕ, GHI RÕ: Thể hiện hoặc cho thấy một cách rõ ràng bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기한을 명시하다.
    Specify a deadline.
  • Google translate 계약서에 명시하다.
    As specified in the contract.
  • Google translate 글에 명시하다.
    Indicate in the text.
  • Google translate 법에 명시하다.
    Specified in law.
  • Google translate 서류에 명시하다.
    Specify in a document.
  • Google translate 신입 사원 모집 공고에 신청 기간과 제출 서류를 명시했다.
    The application period and submission documents were specified in the recruitment notice for new employees.
  • Google translate 이 가게에서는 영수증에 세금과 봉사료를 별도로 명시한다.
    The store separately specifies tax and service charges on the receipt.
  • Google translate 계약서에 명시한 내용을 확인하시고 서명해 주시기 바랍니다.
    Please confirm and sign the contract.
    Google translate 네, 잘 읽어 보도록 하겠습니다.
    Yes, i'll read it carefully.

명시하다: state clearly,めいじする【明示する】,indiquer clairement,especificar,يكتب بوضوح,зааж, тусгах, дурдах, нэрлэх,biểu thị rõ, ghi rõ,ระบุ, ชี้ชัด,menuliskan, menjelaskan,написать; указать,明示,标明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명시하다 (명시하다)

🗣️ 명시하다 (明示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191)