🌟 맹신하다 (盲信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹신하다 (
맹신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹신(盲信): 이성적으로 따지지 않고 무조건 믿음.
🗣️ 맹신하다 (盲信 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사교를 맹신하다. [사교 (邪敎)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 맹신하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)