🌟 맹신하다 (盲信 하다)

Động từ  

1. 이성적으로 따지지 않고 무조건 믿다.

1. TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG: Tin tưởng vô điều kiện mà không suy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학을 맹신하다.
    Blind faith in science.
  • Google translate 종교를 맹신하다.
    Faithful to religion.
  • Google translate 최고의 가치로 맹신하다.
    To believe in the highest value.
  • Google translate 무조건 맹신하다.
    Unconditionally blind.
  • Google translate 함부로 맹신하다.
    Profess oneself recklessly.
  • Google translate 어머니는 미신을 무조건 맹신하였다.
    Mother blindly believed in superstitions.
  • Google translate 나는 선생님의 말이라면 모두 옳다고 맹신하였다.
    I have sworn that everything the teacher says is right.
  • Google translate 묏자리를 잘못 써서 자꾸 나쁜 일이 일어나는 것 같아.
    I think bad things keep happening because i misplaced my seat.
    Google translate 그런 점쟁이 말 맹신하지 마세요.
    Don't take such fortune-teller for granted.

맹신하다: have a blind faith,もうしんする【盲信する】,avoir une foi aveugle, avoir une confiance absolue,creer a ciegas,يُؤمِن كأعمى,сохор итгэх, сохроор сүсэглэх, мухраар итгэх,tin tưởng mù quáng,เชื่ออย่างคลั่งไคล้, เชื่ออย่างไร้สติ, เชื่ออย่างไร้วิจารณญาณ, เชื่ออย่างไร้เหตุผล, เชื่ออย่างไม่ลืมหูลืมตา,percaya,слепо верить,盲信,盲目相信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹신하다 (맹신하다)
📚 Từ phái sinh: 맹신(盲信): 이성적으로 따지지 않고 무조건 믿음.

🗣️ 맹신하다 (盲信 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)