🌟 명필 (名筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명필 (
명필
)
🗣️ 명필 (名筆) @ Ví dụ cụ thể
- 추사가 명필 김정희의 호거든. [호 (號)]
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 명필
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119)