🌟 모시조개

Danh từ  

1. 진흙 속에 살며 요리에 많이 쓰이는 바닷조개.

1. CON NGAO: Loại sò biển sống trong bùn, được dùng nhiều trong món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모시조개 국.
    Ramie shell soup.
  • Google translate 모시조개 찜.
    Steamed ramie shells.
  • Google translate 모시조개 탕.
    Ramie clam soup.
  • Google translate 모시조개를 먹다.
    Eat ramie shells.
  • Google translate 모시조개를 캐다.
    Dig up ramie shells.
  • Google translate 유민은 시장에서 사 온 모시조개를 넣고 된장국을 끓였다.
    Yu-min cooked soybean paste soup with ramie shells he bought from the market.
  • Google translate 어부들은 개펄에서 모시조개 등 여러 가지 조개들을 캤다.
    Fishermen pick various clams, including ramie shells, from the mudflats.
  • Google translate 조개로 국을 끓이려고 하는데 어떻게 만들면 될까요?
    I want to make soup with clams, how should i make it?
    Google translate 맹물에 모시조개를 넣고 삶으면 돼요.
    Put the ramie shell in the water and boil it.

모시조개: short-necked clam,あさり【浅蜊】,palourde,chirla,,муши хясаа,con ngao,หอยโมชี, หอยตลับ,kerang hijau,венерка филиппинская,巴非蛤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모시조개 (모시조개)

🗣️ 모시조개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)