🌟 모시조개

Danh từ  

1. 진흙 속에 살며 요리에 많이 쓰이는 바닷조개.

1. CON NGAO: Loại sò biển sống trong bùn, được dùng nhiều trong món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모시조개 국.
    Ramie shell soup.
  • 모시조개 찜.
    Steamed ramie shells.
  • 모시조개 탕.
    Ramie clam soup.
  • 모시조개를 먹다.
    Eat ramie shells.
  • 모시조개를 캐다.
    Dig up ramie shells.
  • 유민은 시장에서 사 온 모시조개를 넣고 된장국을 끓였다.
    Yu-min cooked soybean paste soup with ramie shells he bought from the market.
  • 어부들은 개펄에서 모시조개 등 여러 가지 조개들을 캤다.
    Fishermen pick various clams, including ramie shells, from the mudflats.
  • 조개로 국을 끓이려고 하는데 어떻게 만들면 될까요?
    I want to make soup with clams, how should i make it?
    맹물에 모시조개를 넣고 삶으면 돼요.
    Put the ramie shell in the water and boil it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모시조개 (모시조개)

🗣️ 모시조개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78)