🌟 메뉴판 (menu 板)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 메뉴판 (menu 板) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㅍ: Initial sound 메뉴판
-
ㅁㄴㅍ (
메뉴판
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại món ăn và giá ở quán ăn. -
ㅁㄴㅍ (
만년필
)
: 펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 CÂY BÚT MÁY: Dụng cụ được làm để viết chữ bằng cách cho mực vào bầu mực của bút.
• Chào hỏi (17) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8)