🌟 메뉴판 (menu 板)

☆☆   Danh từ  

1. 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.

1. BẢNG THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại món ăn và giá ở quán ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식당의 메뉴판.
    The menu of the restaurant.
  • Google translate 메뉴판을 내밀다.
    Hold out the menu.
  • Google translate 메뉴판을 보다.
    Look at the menu.
  • Google translate 메뉴판을 찾다.
    Find the menu.
  • Google translate 메뉴판에서 고르다.
    Choose from the menu.
  • Google translate 메뉴판에 있다.
    It's on the menu.
  • Google translate 승규는 메뉴판을 훑어본 후 주문을 하려고 종업원을 불렀다.
    Seung-gyu looked over the menu and called the waiter to order.
  • Google translate 일행은 식당에 들어서자마자 메뉴판부터 갖다 달라고 재촉했다.
    As soon as the party entered the restaurant, they urged them to bring the menu first.
  • Google translate 뭘 먹을까?
    What shall we eat?
    Google translate 글쎄, 메뉴판을 좀 볼까?
    Well, let's take a look at the menu.
Từ đồng nghĩa 메뉴(menu): 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판., 식사의 요리 종류.,…

메뉴판: menu,メニュー。こんだて【献立】,menu, carte,carta, menú,قائمة الطعام,меню, хоолны цэс,bảng thực đơn,เมนู, รายการอาหาร, บัญชีอาหาร, ป้ายรายการอาหาร,papan menu,меню,菜单,菜谱,


📚 thể loại: Giải thích món ăn  

🗣️ 메뉴판 (menu 板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8)