🌟 메뉴판 (menu 板)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 메뉴판 (menu 板) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㅍ: Initial sound 메뉴판
-
ㅁㄴㅍ (
메뉴판
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại món ăn và giá ở quán ăn. -
ㅁㄴㅍ (
만년필
)
: 펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 CÂY BÚT MÁY: Dụng cụ được làm để viết chữ bằng cách cho mực vào bầu mực của bút.
• Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119)