🌟 무엄하다 (無嚴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무엄하다 (
무엄하다
) • 무엄한 (무엄한
) • 무엄하여 (무엄하여
) 무엄해 (무엄해
) • 무엄하니 (무엄하니
) • 무엄합니다 (무엄함니다
)
🗣️ 무엄하다 (無嚴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무엄하다! 이분은 왕의 사촌 뻘이 되시는 종친이시다. 당장 물러서지 못할까! [종친 (宗親)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 무엄하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78)