🌟 매장하다 (埋葬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매장하다 (
매장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 매장(埋葬): 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음., (비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람을 …
🗣️ 매장하다 (埋葬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공동묘지에 매장하다. [공동묘지 (共同墓地)]
- 사자를 매장하다. [사자 (死者)]
- 시체를 매장하다. [시체 (屍體)]
- 묘지에 매장하다. [묘지 (墓地)]
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 매장하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92)