🌟 모호하다 (模糊 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 말이나 태도가 정확하게 무엇을 뜻하는지 분명하지 않다.

1. MƠ HỒ: Lời nói hay thái độ nào đó không biết được một cách chính xác là có nghĩa gì .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모호한 설명.
    A vague explanation.
  • Google translate 모호한 태도.
    Ambiguous attitude.
  • Google translate 모호하게 얼버무리다.
    To equivocate vaguely.
  • Google translate 경계가 모호하다.
    The boundary is vague.
  • Google translate 문장이 모호하다.
    The sentence is ambiguous.
  • Google translate 의미가 모호하다.
    The meaning is ambiguous.
  • Google translate 정체가 모호하다.
    Identity is ambiguous.
  • Google translate 심사위원들은 모호한 심사 기준을 좀 더 정확하게 고쳐서 판정 시비를 줄이려 했다.
    The judges tried to reduce the judging disputes by correcting ambiguous criteria more accurately.
  • Google translate 소식을 전해 들은 민준의 표정이 모호해서 웃는지 우는지 알 수가 없다.
    Min-jun's expression on the news is so vague that it is hard to tell if he is laughing or crying.
  • Google translate 저 친구의 대답이 참 모호하네.
    That guy's answer is very vague.
    Google translate 그러게. 일을 하겠다는 건지 안 하겠다는 건지 모르겠어.
    Yeah. i don't know if you're going to work or not.

모호하다: vague; obscure; ambiguous,あいまいだ【曖昧だ】,vague, imprécis, flou, obscur, confus, ambigu,vago, ambiguo, equívoco,غامض,тодорхойгүй, тодорхой бус, баттай биш, бүрхэг,mơ hồ,คลุมเครือ, กำกวม, ยากที่จะเข้าใจ, ไม่ชัดเจน, ไม่กระจ่าง,ambigu, tidak jelas,неясный; неточный,模糊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모호하다 (모호하다) 모호한 (모호한) 모호하여 (모호하여) 모호해 (모호해) 모호하니 (모호하니) 모호합니다 (모호함니다)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 모호하다 (模糊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)