🌟 모호하다 (模糊 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 말이나 태도가 정확하게 무엇을 뜻하는지 분명하지 않다.

1. MƠ HỒ: Lời nói hay thái độ nào đó không biết được một cách chính xác là có nghĩa gì .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모호한 설명.
    A vague explanation.
  • 모호한 태도.
    Ambiguous attitude.
  • 모호하게 얼버무리다.
    To equivocate vaguely.
  • 경계가 모호하다.
    The boundary is vague.
  • 문장이 모호하다.
    The sentence is ambiguous.
  • 의미가 모호하다.
    The meaning is ambiguous.
  • 정체가 모호하다.
    Identity is ambiguous.
  • 심사위원들은 모호한 심사 기준을 좀 더 정확하게 고쳐서 판정 시비를 줄이려 했다.
    The judges tried to reduce the judging disputes by correcting ambiguous criteria more accurately.
  • 소식을 전해 들은 민준의 표정이 모호해서 웃는지 우는지 알 수가 없다.
    Min-jun's expression on the news is so vague that it is hard to tell if he is laughing or crying.
  • 저 친구의 대답이 참 모호하네.
    That guy's answer is very vague.
    그러게. 일을 하겠다는 건지 안 하겠다는 건지 모르겠어.
    Yeah. i don't know if you're going to work or not.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모호하다 (모호하다) 모호한 (모호한) 모호하여 (모호하여) 모호해 (모호해) 모호하니 (모호하니) 모호합니다 (모호함니다)
📚 thể loại: Tính chất  

🗣️ 모호하다 (模糊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155)