🌟 낙타 (駱駝/駱駞)

  Danh từ  

1. 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.

1. LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물원의 낙타.
    The camel of the zoo.
  • Google translate 사막의 낙타.
    A desert camel.
  • Google translate 낙타 혹.
    Camel hump.
  • Google translate 낙타를 타다.
    Ride a camel.
  • Google translate 낙타 등에 짐을 싣다.
    Load a camel, etc.
  • Google translate 낙타는 사막의 중요한 교통수단이다.
    Camels are an important means of transportation in the desert.
  • Google translate 낙타는 오랜 시간 물 없이도 견딜 수 있다.
    Camels can endure without water for a long time.
  • Google translate 한국에는 사막이 없지만 동물원에서 낙타와 같이 사막에 사는 동물을 볼 수 있다.
    There is no desert in korea, but you can see animals living in the desert like camels in zoos.
  • Google translate 아직도 사막에는 유목민이 살고 있다며?
    I hear you still have nomads in the desert?
    Google translate 응. 낙타에 짐을 싣고 살 곳을 옮겨 다니는 사람들이지.
    Yeah. people who carry their camels with their luggage and move to places to live.

낙타: camel,らくだ【駱駝】,chameau, dromadaire,camello,جمل,тэмээ,lạc đà,อูฐ,unta,верблюд,骆驼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙타 (낙타)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 낙타 (駱駝/駱駞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20)