🌟 물결무늬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결무늬 (
물껼무니
)
🌷 ㅁㄱㅁㄴ: Initial sound 물결무늬
-
ㅁㄱㅁㄴ (
물결무늬
)
: 아래 위로 움직이며 파도치는 물과 같은 모양.
Danh từ
🌏 HOA VĂN SÓNG NƯỚC: Hình dáng giống như con nước chuyển động lên xuống và tạo sóng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48)