🌟 물결무늬

Danh từ  

1. 아래 위로 움직이며 파도치는 물과 같은 모양.

1. HOA VĂN SÓNG NƯỚC: Hình dáng giống như con nước chuyển động lên xuống và tạo sóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물결무늬가 돌다.
    Waves turn.
  • 물결무늬가 생기다.
    Waves form.
  • 물결무늬가 있다.
    There is a wavy pattern.
  • 물결무늬를 가지다.
    Have a wavy pattern.
  • 물결무늬로 만들다.
    Make into a wavy pattern.
  • 물결들은 서로 엇갈려 퍼져 나가면서 표면에 아름다운 물결무늬 만들어 냈다.
    Waves spread across each other, creating a beautiful wave pattern on the surface.
  • 그 능선은 구불구불한 곡선으로 물결무늬를 하고 있어, 마치 물결이 출렁이는 것처럼 보인다.
    The ridges are curled and wavy, making them look as if the waves were rolling.
  • 현관 바닥에 물결무늬가 도는 알루미늄 판을 깔자 아이는 그 위에서 파도를 타는 듯한 몸짓을 했다.
    When he laid a wave patterned aluminum plate on the floor of the porch, the child made a wavelike gesture on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물결무늬 (물껼무니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Luật (42) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)