Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물결무늬 (물껼무니)
물껼무니
Start 물 물 End
Start
End
Start 결 결 End
Start 무 무 End
Start 늬 늬 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103)