🌟 물샐틈없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물샐틈없다 (
물샐트멉따
) • 물샐틈없는 (물샐트멈는
) • 물샐틈없어 (물샐트멉써
) • 물샐틈없으니 (물샐트멉쓰니
) • 물샐틈없습니다 (물샐트멉씀니다
) • 물샐틈없고 (물샐트멉꼬
) • 물샐틈없지 (물샐트멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 물샐틈없이: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게.
🌷 ㅁㅅㅌㅇㄷ: Initial sound 물샐틈없다
-
ㅁㅅㅌㅇㄷ (
물샐틈없다
)
: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CHẶT CHẼ, NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)