🌟 받침대 (받침 臺)

Danh từ  

1. 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.

1. GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리 받침대.
    Head restraint.
  • Google translate 손목 받침대.
    A wrist support.
  • Google translate 양초 받침대.
    Candle pedestal.
  • Google translate 찻잔 받침대.
    A teacup stand.
  • Google translate 허리 받침대.
    Lumbar support.
  • Google translate 키가 작은 그는 상대 배우와 키를 맞추기 위해 받침대에 올라서서 촬영을 했다.
    The short man stood on a pedestal and shot to match his height with his opponent.
  • Google translate 하루 종일 컴퓨터를 사용하는 그녀는 마우스를 사용할 때 손목이 아파 손목 받침대를 구입했다.
    Using a computer all day long, she bought a wrist support because her wrist hurt when she was using the mouse.
  • Google translate 그거 뭐야? 편해 보이는데.
    What's that? you look comfortable.
    Google translate 이건 노트북용 무릎 받침대야. 몸이랑 닿는 쪽은 쿠션으로 되어 있어서 아주 편해.
    This is a lap rack for laptops. the side that touches the body is very comfortable because it's made of cushions.

받침대: prop; support,ささえばしら【支え柱】。しちゅう【支柱】,support, appui,soporte, sostén, apoyo, base,سنادة، إسناد,тавиур,giá đỡ, vật kê, vật chống,ที่รอง, ที่รองรับ, ฐานรอง, ที่พยุง, ที่หนุน, ไม้ค้ำ,penyangga, tatakan,подставка,支架 ,托架,台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 받침대 (받침때)


🗣️ 받침대 (받침 臺) @ Giải nghĩa

🗣️ 받침대 (받침 臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)