🌟 받침대 (받침 臺)

Danh từ  

1. 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.

1. GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리 받침대.
    Head restraint.
  • 손목 받침대.
    A wrist support.
  • 양초 받침대.
    Candle pedestal.
  • 찻잔 받침대.
    A teacup stand.
  • 허리 받침대.
    Lumbar support.
  • 키가 작은 그는 상대 배우와 키를 맞추기 위해 받침대에 올라서서 촬영을 했다.
    The short man stood on a pedestal and shot to match his height with his opponent.
  • 하루 종일 컴퓨터를 사용하는 그녀는 마우스를 사용할 때 손목이 아파 손목 받침대를 구입했다.
    Using a computer all day long, she bought a wrist support because her wrist hurt when she was using the mouse.
  • 그거 뭐야? 편해 보이는데.
    What's that? you look comfortable.
    이건 노트북용 무릎 받침대야. 몸이랑 닿는 쪽은 쿠션으로 되어 있어서 아주 편해.
    This is a lap rack for laptops. the side that touches the body is very comfortable because it's made of cushions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 받침대 (받침때)


🗣️ 받침대 (받침 臺) @ Giải nghĩa

🗣️ 받침대 (받침 臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)