🌟 반영 (反映)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반영 (
바ː녕
)
📚 Từ phái sinh: • 반영되다(反映되다): 사물에 빛이 반사하여 비치게 되다., 다른 사람의 의견이나 사실, … • 반영하다(反映하다): 사물에 빛이 반사하여 비치다., 다른 사람의 의견이나 사실, 상황 …
🗣️ 반영 (反映) @ Ví dụ cụ thể
- 자의식의 반영. [자의식 (自意識)]
- 화가가 이 작품을 그릴 때 우울증을 앓고 있었대. 아마 작품에 그런 자의식이 반영되었겠지. [자의식 (自意識)]
- 부분적 반영. [부분적 (部分的)]
- 적극 반영. [적극 (積極)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 반영
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104)