🌟 박수갈채 (拍手喝采)

Danh từ  

1. 손뼉을 치고 소리를 질러 축하하고 칭찬함.

1. SỰ VỖ TAY TÁN THƯỞNG, SỰ VỖ TAY TÁN DƯƠNG: Việc vỗ tay và hô to để chúc mừng và khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 박수갈채.
    Hot applause.
  • Google translate 박수갈채가 쏟아지다.
    A round of applause.
  • Google translate 박수갈채를 받다.
    Draw applause.
  • Google translate 박수갈채를 보내다.
    Applause.
  • Google translate 그 가수는 수많은 청중들의 박수갈채를 받으며 무대 위에 등장했다.
    The singer appeared on stage with the applause of a large audience.
  • Google translate 부상을 당했음에도 끝까지 경기를 뛴 선수에게 박수갈채가 쏟아졌다.
    Applause poured out to the player who played to the end even though he was injured.

박수갈채: applause; plaudit,はくしゅかっさい【拍手喝采】,vifs applaudissements, applaudissements et acclamations,aplauso,تصفيق وهتاف,нижигнэсэн алга ташилт,sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay tán dương,การปรบมือแสดงความยินดี, การปรบมือแสดงความชื่นชม, การปรบมือโห่ร้อง,bertepuk tangan dan bersorak,овация; бурные аплодисменты,鼓掌喝彩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박수갈채 (박쑤갈채)
📚 Từ phái sinh: 박수갈채하다: 손뼉을 치고 소리를 질러 환영하거나 찬성하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)