🌟 박수갈채 (拍手喝采)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박수갈채 (
박쑤갈채
)
📚 Từ phái sinh: • 박수갈채하다: 손뼉을 치고 소리를 질러 환영하거나 찬성하다.
🌷 ㅂㅅㄱㅊ: Initial sound 박수갈채
-
ㅂㅅㄱㅊ (
박수갈채
)
: 손뼉을 치고 소리를 질러 축하하고 칭찬함.
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY TÁN THƯỞNG, SỰ VỖ TAY TÁN DƯƠNG: Việc vỗ tay và hô to để chúc mừng và khen ngợi.
• So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)