🌟 몰아세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아세우다 (
모라세우다
) • 몰아세우어 (모라세우어
) 몰아세워 (모라세워
) • 몰아세우니 (모라세우니
)
🗣️ 몰아세우다 @ Giải nghĩa
- 매도하다 (罵倒하다) : 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세우다.
🌷 ㅁㅇㅅㅇㄷ: Initial sound 몰아세우다
-
ㅁㅇㅅㅇㄷ (
몰아세우다
)
: 상대방이 어떤 변명이나 항의를 할 수 없을 만큼 심하게 비난하거나 꾸짖다.
Động từ
🌏 DỒN, ÉP: Phê phán hoặc trách móc một cách nặng nề, đến mức đối phương không thể biện minh hay kháng nghị.
• Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23)