🌟 몰인정하다 (沒人情 하다)

Tính từ  

1. 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.

1. VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰인정한 동네.
    Unkind neighborhood.
  • Google translate 몰인정한 사람.
    An unkind person.
  • Google translate 몰인정한 태도.
    An unkind attitude.
  • Google translate 형은 힘들어하는 동생에게 그동안 자신이 너무 몰인정했다며 후회했다.
    My brother regretted that he had been too unkind to his struggling brother.
  • Google translate 자식을 인질로 삼아 돈을 요구하던 몰인정한 아버지가 경찰에 붙잡혔다.
    The unkind father, who was demanding money from his child as a hostage, was caught by police.
  • Google translate 많은 것이 발달하며 살기는 더 편해졌지만 사람들 사이의 정은 없어진 것 같아요.
    Much has developed and made it easier to live, but it seems that the affection between people has disappeared.
    Google translate 맞아요. 사람들은 점점 몰인정해지고 있지요.
    That's right. people are getting cold feet.

몰인정하다: heartless; unsympathetic; cold-hearted,ふにんじょうだ【不人情だ】。ひにんじょうだ【非人情だ】。なさけしらずだ【情け知らずだ】,froid, sans cœur, insensible, inhumain,inhumano, despiadado, cruel, desalmado,عديم الرحمة,хүний мөсгүй, хүний үнэргүй, сэтгэлгүй,vô tình,ไร้ความเมตตาปรานี, ไร้น้ำใจ, ไม่มีน้ำใจ, ใจดำ,tidak berhati nurani, tidak berempati, berhati dingin,жестокий; безжалостный; бессердечный; бесчеловечный,没人情味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰인정하다 (모린정하다) 몰인정한 (모린정한) 몰인정하여 (모린정하여) 몰인정해 (모린정해) 몰인정하니 (모린정하니) 몰인정합니다 (모린정함니다)
📚 Từ phái sinh: 몰인정(沒人情): 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음.

💕Start 몰인정하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92)