🌟 몰인정하다 (沒人情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰인정하다 (
모린정하다
) • 몰인정한 (모린정한
) • 몰인정하여 (모린정하여
) 몰인정해 (모린정해
) • 몰인정하니 (모린정하니
) • 몰인정합니다 (모린정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰인정(沒人情): 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없음.
🌷 ㅁㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 몰인정하다
-
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
먹음직하다
)
: 음식이 보기에 맛이 있을 것 같다.
Tính từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ NGON, NGON MẮT: Thức ăn trông có vẻ ngon. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
물이 잡히다
)
: 피부 표면에 물집이 생기다.
🌏 NƯỚC ĐỌNG: Xuất hiện giộp nước trên bề mặt da. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
밀어젖히다
)
: 문을 힘껏 밀어서 열다.
Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH, XÔ MẠNH: Đẩy hết sức mình để mở cửa. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
몰인정하다
)
: 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÌNH: Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp. -
ㅁㅇㅈㅎㄷ (
믿음직하다
)
: 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92)