🌟 바른쪽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바른쪽 (
바른쪽
) • 바른쪽이 (바른쪼기
) • 바른쪽도 (바른쪽또
) • 바른쪽만 (바른쫑만
)
🌷 ㅂㄹㅉ: Initial sound 바른쪽
-
ㅂㄹㅉ (
바른쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc.
• Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101)