🌟 바른쪽

Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.

1. PHÍA BÊN PHẢI: Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바른쪽 서랍.
    The right drawer.
  • Google translate 바른쪽을 보다.
    Look on the right side.
  • Google translate 바른쪽으로 가다.
    Go the right way.
  • Google translate 바른쪽으로 돌다.
    Turn right.
  • Google translate 바른쪽에 보이는 저 건물이 네가 찾는 병원이야.
    That building on the right side is the hospital you're looking for.
  • Google translate 내 남자 친구는 왼쪽 손목에는 시계를 차고 바른쪽 손목에는 내가 선물한 팔찌를 찼다.
    My boyfriend wore a watch on his left wrist and a bracelet i gave him on the right wrist.
Từ đồng nghĩa 오른쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 바른편(바른便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 오른편(오른便): 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우(右): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽., 사상이나 행동이 보수적이거나 …
Từ đồng nghĩa 우측(右側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 우편(右便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. 오른쪽.

바른쪽: right side,みぎがわ【右側】。みぎのほう【右の方】,côté droit,lado derecho,اتجاه صحيح,зүүн зүг, зүүн тал,phía bên phải,ด้านขวา, ทางขวามือ,sebelah kanan,правая сторона,右边,右首,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바른쪽 (바른쪽) 바른쪽이 (바른쪼기) 바른쪽도 (바른쪽또) 바른쪽만 (바른쫑만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)