🌟 바른쪽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바른쪽 (
바른쪽
) • 바른쪽이 (바른쪼기
) • 바른쪽도 (바른쪽또
) • 바른쪽만 (바른쫑만
)
🌷 ㅂㄹㅉ: Initial sound 바른쪽
-
ㅂㄹㅉ (
바른쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Phía cùng hướng với phía đông khi người ta đứng nhìn về phía bắc.
• Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36)