🌟 반도체 (半導體)

  Danh từ  

1. 여러 상태에 따라 전기가 통하기도 하고 안 통하기도 하는 물질.

1. CHẤT BÁN DẪN: Chất có dẫn điện hoặc không có dẫn điện tùy vào nhiều trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고성능 반도체.
    High-performance semiconductors.
  • Google translate 최첨단 반도체.
    State-of-the-art semiconductors.
  • Google translate 반도체 공장.
    Semiconductor factory.
  • Google translate 반도체 제조.
    Semiconductor manufacturing.
  • Google translate 반도체의 성능.
    Performance of a semiconductor.
  • Google translate 반도체를 만들다.
    Make semiconductors.
  • Google translate 반도체를 생산하다.
    Produce semiconductors.
  • Google translate 반도체 산업은 고도의 기술이 필요한 산업이다.
    The semiconductor industry is an industry that needs high technology.
  • Google translate 반도체는 미세한 먼지에도 손상될 수 있어서 깨끗한 제작 환경이 필수적이다.
    A clean manufacturing environment is essential because semiconductors can be damaged by fine dust.
  • Google translate 한국의 최대 수출 품목은 뭘까?
    What is korea's biggest export item?
    Google translate 음, 아무래도 반도체가 아닐까? 한국산 제품이 거의 독보적인 위치라던데.
    Well, maybe it's a semiconductor. i heard that korean products are almost unique.
Từ tham khảo 도체(導體): 열이나 전기 등이 잘 통하는 물체.

반도체: semiconductor,はんどうたい【半導体】,semi-conducteur,semiconductor,شبه موصّل,хагас дамжуулагч,chất bán dẫn,สารกึ่งตัวนำ,semi konduktor,полупроводник,半导体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반도체 (반ː도체)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 반도체 (半導體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59)