🌟 반짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반짝하다 (
반짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반짝: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 …
🌷 ㅂㅉㅎㄷ: Initial sound 반짝하다
-
ㅂㅉㅎㄷ (
반짝하다
)
: 순간적으로 마음이나 정신이 가다듬어지다.
Động từ
🌏 BỪNG TỈNH, CHOÀNG TỈNH: Tâm trạng hay tinh thần bỗng trở nên tỉnh táo trong khoảnh khắc. -
ㅂㅉㅎㄷ (
비쭉하다
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ MÔI, PHỤNG PHỊU, MÉO XẸO, NHỆCH (MỒM): Đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu. -
ㅂㅉㅎㄷ (
번쩍하다
)
: 정신이 갑자기 아주 맑아지다.
Động từ
🌏 SÁNG LÊN: Tinh thần đột nhiên trở nên rất minh mẫn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17)