🌟 반전하다 (反轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반전하다 (
반ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반전(反轉): 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구름., 위치, 순서, 방향 등이 반대로 …
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 반전하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53)