🌟 밥내

Danh từ  

1. 밥에서 나는 냄새.

1. MÙI CƠM: Mùi tỏa ra từ cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구수한 밥내.
    Sweet rice.
  • Google translate 맛있는 밥내.
    Delicious food.
  • Google translate 밥내가 솔솔 나다.
    Smells like rice.
  • Google translate 밥통을 여니 구수한 밥내가 솔솔 나서 입안에 군침이 돌았다.
    When i opened the rice bowl, my mouth was watering with a savory smell.
  • Google translate 집에 돌아오니 어머니는 저녁을 하고 계셨고 집 안에는 갓 지은 밥내가 진동했다.
    When i got home, my mother was having dinner and the house smelled like freshly cooked rice.
  • Google translate 이거 햅쌀로 지은 밥이라 맛있을 거야. 한번 먹어 봐.
    This rice is made of newly harvested rice, so it will be delicious. try it.
    Google translate 와, 밥내부터 다른데.
    Wow, it's different from the rice.

밥내: rice smell,,,olor del arroz cocido,رائحة الأرز,будааны үнэр,mùi cơm,กลิ่นข้าว,aroma nasi,,饭味,饭香,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥내 (밤내)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)