🌟 미닫이

Danh từ  

1. 옆으로 밀어서 열고 닫는 문.

1. CỬA KÉO, CỬA LÙA: Cửa đóng và mở bằng cách đẩy (kéo) sang bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미닫이가 닫히다.
    The sliding door closes.
  • Google translate 미닫이가 열리다.
    The sliding door opens.
  • Google translate 미닫이를 닫다.
    Close the sliding door.
  • Google translate 미닫이를 밀치다.
    Push a sliding screen.
  • Google translate 미닫이를 열다.
    Open a sliding door.
  • Google translate 갑자기 미닫이가 드르르 열렸다.
    Suddenly the sliding door opened.
  • Google translate 건넌방과 내 방은 미닫이 하나를 사이에 두고 있다.
    The crossing room and my room have a sliding screen between them.
  • Google translate 가서 미닫이 좀 닫고 와라.
    Go and close the sliding door.
    Google translate 더운데 조금 더 열고 있자.
    It's hot, but let's open it a little more.
Từ tham khảo 여닫이: 앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.

미닫이: sliding door,ひきど【引き戸】,porte coulissante,puerta corrediza, puerta corredera,باب جرار، منزلق,гүйдэг хаалга,cửa kéo, cửa lùa,ประตูเลื่อน, ประตูบานเลื่อน, ประตูกระจกเลื่อน,pintu geser,задвижная дверь,推拉门,推拉窗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미닫이 (미ː다지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Luật (42) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)