🌟 미닫이

Danh từ  

1. 옆으로 밀어서 열고 닫는 문.

1. CỬA KÉO, CỬA LÙA: Cửa đóng và mở bằng cách đẩy (kéo) sang bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미닫이가 닫히다.
    The sliding door closes.
  • 미닫이가 열리다.
    The sliding door opens.
  • 미닫이를 닫다.
    Close the sliding door.
  • 미닫이를 밀치다.
    Push a sliding screen.
  • 미닫이를 열다.
    Open a sliding door.
  • 갑자기 미닫이가 드르르 열렸다.
    Suddenly the sliding door opened.
  • 건넌방과 내 방은 미닫이 하나를 사이에 두고 있다.
    The crossing room and my room have a sliding screen between them.
  • 가서 미닫이 좀 닫고 와라.
    Go and close the sliding door.
    더운데 조금 더 열고 있자.
    It's hot, but let's open it a little more.
Từ tham khảo 여닫이: 앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미닫이 (미ː다지)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)