🌟 방탕 (放蕩)

Danh từ  

1. 술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못함.

1. SỰ PHÓNG ĐÃNG, SỰ BÊ THA: Hành vi không tốt sa đà vào những tệ nạn như rượu chè, cờ bạc, trai gái v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사치와 방탕.
    Luxury and debauchery.
  • Google translate 방탕을 일삼다.
    Use debauchery.
  • Google translate 방탕을 지속하다.
    Continue dissipation.
  • Google translate 방탕에 빠지다.
    To indulge in debauchery.
  • Google translate 돈이 많다고 해서 방탕을 일삼는 것은 옳지 않다.
    It's not right to indulge in debauchery just because you have a lot of money.
  • Google translate 사치와 방탕을 지속한 왕실은 결국 국민들의 외면을 받았다.
    The royal family, which continued luxury and debauchery, was finally shunned by the people.
  • Google translate 이 시대에는 사치와 방탕에 빠져 재산을 탕진하는 관리들이 많았다.
    In this era, there were many officials who were indulged in luxury and debauchery and squandered their wealth.

방탕: dissipation; debauchery,ほうとう【放蕩】,dévergondage, débauche, débordement,libertinaje, desenfreno, disipación,دعارة,замаа алдалт, завхай зайдан амьдрал, утга учиргүй явдал, завхайрал, хөнгөн амьдрал, үрлэг,sự phóng đãng, sự bê tha,ความสำมะเลเทเมา, ความเสเพล, ความสุรุ่ยสุร่าย,kesenangan berlebihan, foya-foya, penghamburan,распутство; разврат,放荡,花天酒地,灯红酒绿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방탕 (방ː탕)
📚 Từ phái sinh: 방탕하다(放蕩하다): 술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못하다. 방탕히: 주색잡기에 빠져 행실이 좋지 못하게., 마음이 들떠 갈피를 잡을 수 없이.

🗣️ 방탕 (放蕩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)