🌟 방향성 (方向性)

Danh từ  

1. 뜻이나 행동이 일정한 목표를 향해 나아가는 성질.

1. TÍNH ĐỊNH HƯỚNG: Tính chất mà ý nghĩ hay hành động hướng đến mục tiêu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 방향성.
    Direction of life.
  • Google translate 방향성이 있다.
    Directional.
  • Google translate 방향성을 잃다.
    Lose direction.
  • Google translate 방향성을 제시하다.
    Show direction.
  • Google translate 기자들은 대통령 당선자에게 새 정부의 방향성에 대해 질문했다.
    Reporters asked the president-elect about the direction of the new government.
  • Google translate 업무를 추진할 때 방향성이 없으면 결과를 얻기까지 많은 시간이 소요된다.
    When pushing ahead with a task, it takes a lot of time to get results without direction.
  • Google translate 원하던 대학에 합격까지 했는데 요새 왜 그렇게 무기력해?
    Why are you so lethargic these days when you even got accepted to the university you wanted?
    Google translate 목표를 이루고 나니까 방향성을 갑자기 잃어버린 느낌이 들어서.
    After achieving my goal, i felt like i suddenly lost my direction.

방향성: being directional; directionality,ほうこうせい【方向性】,orientation, sens, direction,dirección, rumbo, destino,جهة ، اتّجاه ، ناحية,чиглэсэн байдал, зорилго, тэмүүлэл, тэмүүлэлтэй чанар,tính định hướng,ลักษณะที่มีทิศทาง, ลักษณะที่มีเป้าหมาย,arah,направленность; ориентированность,方向性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방향성 (방향썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)