🌟 방사능 (放射能)

  Danh từ  

1. 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것.

1. LỰC PHÓNG XẠ: Việc nguyên tố mang tính phóng xạ của radium, uranium vỡ ra thành các phần tử nhỏ đồng thời bắn ra sóng điện từ có hại cho con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방사능 오염.
    Radioactive contamination.
  • Google translate 방사능 피해.
    Radiation damage.
  • Google translate 방사능이 나오다.
    Produce radioactivity.
  • Google translate 방사능이 누출되다.
    Radiation is leaked.
  • Google translate 방사능을 쬐다.
    Bask in radioactivity.
  • Google translate 방사능에 노촐되다.
    Be neglected by radioactivity.
  • Google translate 핵폭탄이 터지면 방사능의 피해는 엄청나게 크다.
    When a nuclear bomb explodes, the damage from radiation is enormous.
  • Google translate 시중에서 판매되고 있는 모 회사의 건강 침대에서 방사능이 유출되는 것으로 드러나 당국이 정확한 원인 파악에 나섰다.
    The authorities are trying to determine the exact cause of the leak from a company's health bed on the market.

방사능: radioactivity,ほうしゃのう【放射能】,radioactivité,radiactividad,الفعالية الإشعاعية,цацраг идэвхит чанар, радио идэвхит чанар, цацраг идвэхжилт,lực phóng xạ,กัมมันตภาพรังสี,radioaktif,радиоактивность,放射性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방사능 (방ː사능)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 방사능 (放射能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)