🌟 발표자 (發表者)

  Danh từ  

1. 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람.

1. NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강연 발표자.
    A speaker of a lecture.
  • Google translate 주제 발표자.
    The topic presenter.
  • Google translate 발표자와 토론자.
    Presenters and debaters.
  • Google translate 발표자를 모집하다.
    Recruit presenters.
  • Google translate 발표자를 섭외하다.
    Recruiting presenters.
  • Google translate 발표자를 소개하다.
    Introduce a presenter.
  • Google translate 발표자를 정하다.
    Set the presenter.
  • Google translate 발표자로 나서다.
    Come forward as a presenter.
  • Google translate 김 교수는 국제 학술회의의 발표자로 선정되었다.
    Professor kim was chosen as the presenter of the international academic conference.
  • Google translate 사회자는 오늘 워크숍의 발표자와 발표 순서를 소개하였다.
    The moderator introduced presenters and presentation order of today's workshop.
  • Google translate 발표자는 한국의 교육 문제에 대한 자신의 의견을 강력하게 말하였다.
    The presenter strongly expressed his opinion on the issue of education in korea.
  • Google translate 발표자는 준비한 시청각 자료를 보여 주면서 발표를 시작하였다.
    The presenter began the presentation by showing audiovisual materials prepared.
  • Google translate 학술대회 준비는 잘되어 가요?
    How's the conference going?
    Google translate 네. 발표자들에게 발표 원고만 받으면 됩니다.
    Yeah. the presenters only need to receive the presentation manuscript.

발표자: speaker; presenter,はっぴょうしゃ【発表者】,locuteur(trice), orateur(trice),ponente, orador,معلِن,илтгэгч,người báo cáo, báo cáo viên, người phát biểu, người đọc tham luận,ผู้นำเสนอ, ผู้ประกาศ, ผู้แถลง,pembicara, penyampai,говорящий; выступающий; оратор; представитель; докладчик,演讲人,发表者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발표자 (발표자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Ngôn ngữ  

🗣️ 발표자 (發表者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8)