🌟 발표자 (發表者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발표자 (
발표자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Ngôn ngữ
🗣️ 발표자 (發表者) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅍㅈ: Initial sound 발표자
-
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi hay được nhiều người đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
발표자
)
: 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó. -
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình. -
ㅂㅍㅈ (
방파제
)
: 항구로 밀려드는 물결을 막기 위해 바다에 쌓은 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ CHẮN SÓNG: Con đê đắp ở biển để ngăn sóng đẩy từ hải cảng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8)