🌟 발효법 (醱酵法)

Danh từ  

1. 효모나 미생물을 이용하여 유기물을 분해하고 변화시키는 방법.

1. CÁCH Ủ LÊN MEN, CÁCH LÀM LÊN MEN: Phương pháp dùng men hay vi sinh vật làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미생물 발효법.
    The microbial fermentation method.
  • Google translate 자연 발효법.
    Natural fermentation.
  • Google translate 전통 발효법.
    Traditional fermentation method.
  • Google translate 발효법을 사용하다.
    Use fermenting method.
  • Google translate 최근 정통 발효법으로 맥주를 만드는 술집이 인기를 얻고 있다.
    Recently, bars that make beer with authentic fermentation methods have become popular.
  • Google translate 이 술은 효모의 활성을 조절하고 외부 공기를 차단시키는 발효법으로 만들어졌다.
    This liquor is made by fermentation method that regulates the activity of yeast and blocks off the outside air.
  • Google translate 한국에는 재료와 발효법의 차이에 따라 맛과 향이 다른 삼백 가지의 전통술이 있다.
    In korea, there are 300 traditional alcoholic beverages with different taste and aroma depending on the different ingredients and fermentation methods.
  • Google translate 빵 반죽 발효법 좀 가르쳐 주세요.
    Please teach me how to ferment the dough.
    Google translate 큰 그릇에 따뜻한 물을 담아서 반죽이 담긴 그릇을 그 안에 넣으면 발효가 잘돼.
    Put warm water in a large bowl and put a bowl of dough in it for good fermentation.

발효법: zymotechnics,はっこうほう【発酵法】,méthode de fermentation,técnica de fermentación, zimotecnia,كيفية تخمّر,исгэх арга, хөөлгөх арга,cách ủ lên men, cách làm lên men,วิธีหมัก, วิธีดอง,cara fermentasi, cara peragian,способ ферментации; способ брожения; техника бродильного дела; способ заквашивания,发酵法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효법 (발효뻡) 발효법이 (발효뻐비) 발효법도 (발효뻡또) 발효법만 (발효뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)