🌟 바이트 (byte)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • B📚 Annotation: 기호는 B이다.
🗣️ 바이트 (byte) @ Ví dụ cụ thể
- 컴퓨터 메모리의 단위로 비트, 바이트, 워드 등을 사용한다. [메모리 (memory)]
🌷 ㅂㅇㅌ: Initial sound 바이트
-
ㅂㅇㅌ (
배움터
)
: 지식이나 기술 등을 배우는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HỌC HỎI: Nơi học kiến thức hay kỹ thuật v.v... -
ㅂㅇㅌ (
바이트
)
: 데이터의 양을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BYTE: Đơn vị thể hiện lượng của dữ liệu. -
ㅂㅇㅌ (
바위틈
)
: 바위의 갈라진 틈.
Danh từ
🌏 KHE ĐÁ: Khe hở ra trên tảng đá.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43)