🌟 바이트 (byte)

Danh từ phụ thuộc  

1. 데이터의 양을 나타내는 단위.

1. BYTE: Đơn vị thể hiện lượng của dữ liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바이트.
    This byte.
  • 바이트.
    Daily byte.
  • 천이십사 바이트.
    1,24 bytes.
  • 이 칸에는 천 바이트밖에 못 적어 넣으니까 할 말을 조리 있게 잘 간추리렴.
    I can only write a thousand bytes in this box, so make sure you're clear what you want to say.
  • 일 기가바이트는 몇 바이트인가요?
    How many bytes are there per gigabyte?
  • 한 글자는 몇 바이트예요?
    How many bytes is one letter?
    바이트입니다.
    This is the byte.


📚 Variant: B

📚 Annotation: 기호는 B이다.

🗣️ 바이트 (byte) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)