🌟 바이트 (byte)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • B📚 Annotation: 기호는 B이다.
🗣️ 바이트 (byte) @ Ví dụ cụ thể
- 컴퓨터 메모리의 단위로 비트, 바이트, 워드 등을 사용한다. [메모리 (memory)]
🌷 ㅂㅇㅌ: Initial sound 바이트
-
ㅂㅇㅌ (
배움터
)
: 지식이나 기술 등을 배우는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HỌC HỎI: Nơi học kiến thức hay kỹ thuật v.v... -
ㅂㅇㅌ (
바이트
)
: 데이터의 양을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BYTE: Đơn vị thể hiện lượng của dữ liệu. -
ㅂㅇㅌ (
바위틈
)
: 바위의 갈라진 틈.
Danh từ
🌏 KHE ĐÁ: Khe hở ra trên tảng đá.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78)