🌟 배전 (倍前)

Danh từ  

1. 이전보다 두 배로 많거나 큰 것.

1. SỰ GẤP ĐÔI: Sự nhiều hơn hay lớn hơn gấp hai lần so với lúc trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배전의 노력.
    An effort of distribution.
  • Google translate 배전의 성원.
    The origin of the distribution.
  • Google translate 배전의 인기.
    The popularity of distribution.
  • Google translate 배전의 확신.
    The conviction of distribution.
  • Google translate 배전의 훈련.
    Training of switchover.
  • Google translate 팬들은 훌륭하게 군 복무를 마치고 돌아온 가수에게 배전의 성원을 보내 주었다.
    The fans sent back the singer who had successfully completed his military service.
  • Google translate 오랜 방황 끝에 다시 학자의 길로 돌아온 승규는 배전의 노력을 기울이지 않으면 안 되었다.
    Seung-gyu, who returned to the path of scholar after a long wandering, had to make an effort to turn the tide.
  • Google translate 지난 올림픽 대회에서 예선 탈락의 아픔을 맛 보았던 김 선수는 배전의 노력을 기울인 끝에 이번 대회에서 금메달을 따냈다.
    Kim, who had experienced the pain of failing to qualify at the last olympic games, won the gold medal at the event after making a desperate effort.

배전: being more than ever,ばいぜん【倍前】,double,duplicación,مضاعفة,хоёр дахин их,sự gấp đôi,การมากกว่าเดิม 2 เท่าตัว, การเพิ่มขึ้นกว่าเดิม 2 เท่า,sekuat-kuatnya,удвоенный,加倍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배전 (배ː전)

📚 Annotation: 주로 '배전의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19)