🌟 범칙 (犯則)

Danh từ  

1. 규칙을 어김.

1. SỰ PHẠM QUY TẮC.: Việc làm sai quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범칙 운전자.
    Violent driver.
  • Google translate 범칙 혐의.
    Suspicion of offence.
  • Google translate 구청에서 범칙 사건에 대한 벌금 고지서를 발송했다.
    The district office has sent out a fine notice for the offence.
  • Google translate 경찰차가 달아나는 교통 범칙 운전자를 뒤쫓고 있다.
    A police car is chasing a runaway traffic offender.
  • Google translate 어제 불법 유턴을 하다가 경찰에게 딱지를 떼였어.
    I got a ticket from the police while making an illegal u-turn yesterday.
    Google translate 어이구. 그러게 범칙 행위는 금물이라니까.
    Oops. yeah, you can't do anything wrong.

범칙: violation of regulations,はんそく【犯則・反則】,violation d'une règle, infraction d'une règle, transgression de la loi,violación de la norma, infracción de la ley, falta,مخالفة القانون,хууль бус,sự phạm quy tắc.,การผิดกฎ, การละเมิดกฎ, การฝ่าฝืนกฎ, การทำผิด, การกระทำความผิด,pelanggaran,правонарушение,违规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범칙 (범ː칙) 범칙이 (범ː치기) 범칙도 (범ː칙또) 범칙만 (범ː칭만)
📚 Từ phái sinh: 범칙하다: 규칙을 어기다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)