🌟 백정 (白丁)

Danh từ  

1. (옛날에) 소나 돼지 등의 가축을 잡는 일을 직업으로 하던 사람.

1. ĐỒ TỂ: (ngày xưa) Người làm nghề giết mổ gia súc như bò hay lợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백정 신분.
    Plague status.
  • Google translate 백정 출신.
    A native of baekje.
  • Google translate 백정을 차별하다.
    Discriminate the hilt.
  • Google translate 백정으로 살다.
    Live in the gutter.
  • Google translate 백정으로 태어나다.
    Born as a countess.
  • Google translate 매일 가축을 잡는 백정 출신인 그는 칼을 다루는 기술이 뛰어났다.
    A native of a daily butcher, he excelled at handling knives.
  • Google translate 천한 신분이라고 차별을 받아 오던 백정들은 신분 제도에 반기를 들었다.
    The people who had been discriminated against for their vulgarity rebelled against the system.
  • Google translate 저는 글을 배워서 공부를 해 보고 싶어요.
    I want to learn and study.
    Google translate 너는 백정 신분으로 태어났기 때문에 그건 불가능하단다.
    It's impossible because you were born a white slave.
Từ đồng nghĩa 칼잡이: (낮잡아 이르는 말로) 칼을 잘 쓰는 사람., 옛날에 소나 돼지 등의 가축을 잡…

백정: baekjeong,はくてい【白丁】,baekjeong, boucher,baekjeong, carnicero, matarife,ذبّاح,мал нядлагч,đồ tể,แพ็กจ็อง,tukang daging,пэкчон,屠夫,屠户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백정 (백쩡)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28)