🌟 번드르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번드르르 (
번드르르
)
📚 Từ phái sinh: • 번드르르하다: 윤기가 있고 미끄럽다.
🌷 ㅂㄷㄹㄹ: Initial sound 번드르르
-
ㅂㄷㄹㄹ (
번드르르
)
: 윤기가 있고 미끄러운 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Hình ảnh có độ bóng và trơn mượt.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226)