🌟 벙어리장갑 (벙어리 掌匣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벙어리장갑 (
벙어리장갑
) • 벙어리장갑이 (벙어리장가비
) • 벙어리장갑도 (벙어리장갑또
) • 벙어리장갑만 (벙어리장감만
)
🌷 ㅂㅇㄹㅈㄱ: Initial sound 벙어리장갑
-
ㅂㅇㄹㅈㄱ (
벙어리장갑
)
: 엄지손가락만 따로 가르고 나머지 네 손가락은 함께 끼도록 되어 있는 장갑.
Danh từ
🌏 BAO TAY: Găng tay chỉ chia ra ngón cái riêng còn lại bốn ngón tay đều nhét chung cùng nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)