🌟 벙어리장갑 (벙어리 掌匣)

Danh từ  

1. 엄지손가락만 따로 가르고 나머지 네 손가락은 함께 끼도록 되어 있는 장갑.

1. BAO TAY: Găng tay chỉ chia ra ngón cái riêng còn lại bốn ngón tay đều nhét chung cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벙어리장갑을 끼다.
    Wear mittens.
  • Google translate 벙어리장갑을 뜨다.
    Put on mittens.
  • Google translate 벙어리장갑을 사다.
    Buy mittens.
  • Google translate 눈 내리는 겨울날, 아이들은 손에 벙어리장갑을 끼고 썰매를 타고 있었다.
    On a snowy winter day, the children were sledding with mittens on their hands.
  • Google translate 할머니는 내가 어릴 때 입던 조끼를 풀어서 손수 벙어리장갑을 떠 주셨다.
    Grandma untied my vest when i was a child and carried me mittens herself.
  • Google translate 장갑을 살 거면 벙어리장갑보다는 손가락이 있는 장갑이 더 편하지 않아?
    Aren't gloves with fingers more comfortable than mittens if you're going to buy them?
    Google translate 손가락을 움직이기는 조금 불편해도 벙어리장갑을 보면 어릴 때 생각이 나고 좋아서.
    It's a little uncomfortable to move your fingers, but the mittens remind you of your childhood.

벙어리장갑: mitten,ミトン。ふたまたてぶくろ【二股手袋】,moufle,manopla,قفاز ذو ثقبين  لوضع الأصابع,хуруугүй бээлий,bao tay,ถุงมือชนิดไม่มีนิ้ว,kaos kaki,варежка,连指手套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙어리장갑 (벙어리장갑) 벙어리장갑이 (벙어리장가비) 벙어리장갑도 (벙어리장갑또) 벙어리장갑만 (벙어리장감만)

💕Start 벙어리장갑 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)