🌟 벙하다

Tính từ  

1. 정신이 나간 사람처럼 멍하다.

1. NGẨN RA, ĐỰC MẶT RA, ĐỜ ĐẪN: Ngây ra như người mất hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벙한 얼굴.
    Silent face.
  • Google translate 벙한 표정.
    Silent look.
  • Google translate 벙하게 바라보다.
    Stare vacantly.
  • Google translate 예상치도 못한 깜짝 선물에 유진은 벙한 표정으로 기쁨의 눈물을 쏟았다.
    At the unexpected surprise, eugene shed tears of joy with a mute look.
  • Google translate 나는 그의 말뜻을 전혀 이해하지 못해 벙한 얼굴로 그를 다시 한번 쳐다봤다.
    I didn't understand what he meant at all, so i looked at him again with a dumb face.
  • Google translate 저기 벙하게 앉아 있는 사람 승규 아니니?
    Isn't that seung-gyu sitting there in silence?
    Google translate 맞는 것 같아. 왜 저렇게 멍하니 앉아 있지?
    I think that's right. why is he sitting so absent-minded?
센말 뻥하다: 정신이 나간 사람처럼 멍하다.

벙하다: dumbfounded; bemused; stunned,ぽかんとする。ぼうぜんとする【呆然とする】,stupéfait, ébahi, abasourdi,desconcertado, perplejo, atónito,ذهول,гөлрөх, мэлрэх,ngẩn ra, đực mặt ra, đờ đẫn,งง, งงงวย, ฉงน, มึน,bengong, melongo,остолбенелый; ошеломлённый; потрясённый,发愣,晕头转向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벙하다 (벙ː하다) 벙한 (벙ː한) 벙하여 (벙ː하여) 벙해 (벙ː해) 벙하니 (벙ː하니) 벙합니다 (벙ː함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98)