🌟 변복 (變服)

Danh từ  

1. 남이 알아보지 못하도록 평소와 다르게 옷을 입음. 또는 그런 옷차림.

1. VIỆC CẢI TRANG, BỘ DẠNG CẢI TRANG: Việc thay mặc áo khác với thường ngày để người khác không thể nhận ra. Hoặc trang phục như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변복 차림.
    In disguise.
  • Google translate 변복을 하다.
    Transformation.
  • Google translate 왕은 변복 차림으로 궁 밖을 둘러보았다.
    The king looked out of the palace in disguise.
  • Google translate 적들이 침입하자 왕은 병졸 차림으로 변복을 한 후 궁을 빠져나왔다.
    When the enemies invaded, the king, dressed in a soldier's uniform, made his way out of the palace.
  • Google translate 이성계는 백성으로 변복을 하고 있었기 때문에 누구도 그를 알아보지 못했다.
    No one recognized him because lee seong-gye was transforming himself into a people.

변복: disguise,へんそう【変装】,déguisement,disfrazado, disfraz,تخفّ,өөр хувцаслалт, өөр хувцас,việc cải trang, bộ dạng cải trang,การปลอมตัว, การใส่ชุดปลอมตัว,penyamaran diri, baju samaran,маскировка; смена одежды,便服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변복 (변ː복) 변복이 (변ː보기) 변복도 (변ː복또) 변복만 (변ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 변복하다: 남이 알아보지 못하도록 평소와 다르게 옷을 차려입다., 뒤집혀 달라지다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)