🌟 보상금 (補償金)

Danh từ  

1. 입은 손실이나 손해에 대한 값으로 주는 돈.

1. TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả như cái giá đối với sự thiệt hại hay tổn thất đã phải chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 보상금.
    Economic compensation.
  • Google translate 교통사고 보상금.
    Compensation for traffic accidents.
  • Google translate 재개발 보상금.
    Redevelopment compensation.
  • Google translate 피해 보상금.
    Compensation for damages.
  • Google translate 토지 보상금.
    Land compensation.
  • Google translate 형사 보상금.
    Criminal compensation.
  • Google translate 보상금 지급.
    Payment of compensation.
  • Google translate 보상금을 노리다.
    Seeking compensation.
  • Google translate 보상금을 청구하다.
    Claim compensation.
  • Google translate 보상금을 타다.
    Get compensation.
  • Google translate 동네 주민들은 토지 보상금이 적다며 시청 앞에서 시위했다.
    Neighborhood residents protested in front of city hall, saying land compensation was low.
  • Google translate 큰불이 나서 집을 잃었지만 피해 보상금으로 새집을 구했다.
    Although he lost his house in a big fire, he found a new house as compensation for the damage.
  • Google translate 승규가 교통사고를 당했다면서요? 많이 놀랐겠어요.
    I heard seung-gyu had a car accident. you must have been very surprised.
    Google translate 걱정해 주셔서 고마워요. 그나마 교통사고 보상금이 나와서 치료비 걱정은 덜었어요.
    Thank you for your concern. at least the compensation for the car accident came out, so i didn't worry about the treatment fee.
Từ đồng nghĩa 배상금(賠償金): 남에게 입힌 손해를 물어 주기 위한 돈.

보상금: compensation,ほしょうきん【補償金】,indemnité,indemnización, compensación, reparación,تعويض,нөхөн төлбөр,tiền bồi thường,ค่าชดใช้, ค่าชดเชย, ค่าตอบแทน, ค่าทดแทน, เงินชดเชย, เงินตอบแทน, เงินทดแทน,uang kompensasi, uang ganti rugi,денежная компенсация,补偿金,赔偿金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상금 (보ː상금)

🗣️ 보상금 (補償金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)