🌟 보상금 (補償金)

Danh từ  

1. 입은 손실이나 손해에 대한 값으로 주는 돈.

1. TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả như cái giá đối với sự thiệt hại hay tổn thất đã phải chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 보상금.
    Economic compensation.
  • 교통사고 보상금.
    Compensation for traffic accidents.
  • 재개발 보상금.
    Redevelopment compensation.
  • 피해 보상금.
    Compensation for damages.
  • 토지 보상금.
    Land compensation.
  • 형사 보상금.
    Criminal compensation.
  • 보상금 지급.
    Payment of compensation.
  • 보상금을 노리다.
    Seeking compensation.
  • 보상금을 청구하다.
    Claim compensation.
  • 보상금을 타다.
    Get compensation.
  • 동네 주민들은 토지 보상금이 적다며 시청 앞에서 시위했다.
    Neighborhood residents protested in front of city hall, saying land compensation was low.
  • 큰불이 나서 집을 잃었지만 피해 보상금으로 새집을 구했다.
    Although he lost his house in a big fire, he found a new house as compensation for the damage.
  • 승규가 교통사고를 당했다면서요? 많이 놀랐겠어요.
    I heard seung-gyu had a car accident. you must have been very surprised.
    걱정해 주셔서 고마워요. 그나마 교통사고 보상금이 나와서 치료비 걱정은 덜었어요.
    Thank you for your concern. at least the compensation for the car accident came out, so i didn't worry about the treatment fee.
Từ đồng nghĩa 배상금(賠償金): 남에게 입힌 손해를 물어 주기 위한 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상금 (보ː상금)

🗣️ 보상금 (補償金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92)