🌟 변변히

Phó từ  

3. 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.

3. MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변변히 생기다.
    Have a handsome figure.
  • Google translate 그는 변변히 생기지도 않았으면서 여자들 얼굴을 따졌다.
    He poked women in the face when he didn't even look good.
  • Google translate 엄마는 인물이 변변히 생긴 남자보다는 성격이 좋은 남자가 좋다고 하셨다.
    My mother said that i prefer men with good personalities to men with good looks.

변변히: respectably,まともに。りっぱに【立派に】,de manière présentable, de manière acceptable, convenablement,siendo buen mozo, teniendo buen carácter,بصورة جميلة، بشكل جميل,дажгүй, аятайхан,một cách bảnh bao,พอใช้ได้, พอดูได้, ดีพอสมควร,lumayan baik,хорошо; особо,像样地,

1. 인사나 옷, 음식 등이 제대로 갖추어져 충분하게.

1. MỘT CÁCH TƯƠM TẤT, MỘT CÁCH ĐỦ ĐẦY: Đồ dùng vật dụng hay quần áo, thực phẩm đầy đủ vì được chuẩn bị tử tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변변히 갖추지 않다.
    Not quite equipped.
  • Google translate 변변히 말 한 마디 못하다.
    Not a word to speak.
  • Google translate 음식을 변변히 못 먹다.
    Can't eat well.
  • Google translate 인사를 변변히 못 하다.
    Not very good at greeting.
  • Google translate 나는 휴가 한 번 변변히 써 보지도 못한 채 죽어라 일만 했다.
    I worked to death without a single vacation.
  • Google translate 선풍기 하나 변변히 갖추어지지 않은 교실은 그야말로 찜통이었다.
    The classroom without a single fan was simply a steamer.
  • Google translate 평생 여행 한 번 변변히 가 보지도 못했네.
    I've never been on a trip in my life.
    Google translate 나중에 당신 시간 있을 때 가면 되죠, 뭐.
    We can go later when you have time.

2. 집안이나 실력 등이 남보다 못하지 않게.

2. MỘT CÁCH KHA KHÁ, MỘT CÁCH KHẤM KHÁ: Gia cảnh hay thực lực... không thua kém người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변변히 내세우다.
    Put forward a good deal with it.
  • Google translate 변변히 자랑하다.
    Brag about.
  • Google translate 변변히 뭐 하나 제대로 하는 것이 없는 그는 하는 일마다 실수투성이였다.
    Having done nothing right, he was full of mistakes in everything he did.
  • Google translate 나는 몇십 년 동안 공부만 했지만, 변변히 자랑할 만한 실력이 아직 못 된다.
    I've only studied for decades, but i'm not quite good enough to boast about.
  • Google translate 그는 변변히 내세울 만한 기술이나 능력 하나 없는 자신이 초라하게 느껴졌다.
    He felt shabby about himself, lacking any skill or ability to put forward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변변히 (변변히)

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Du lịch (98) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159)