🌟 배냇저고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배냇저고리 (
배ː내쩌고리
) • 배냇저고리 (배ː낻쩌고리
)
🌷 ㅂㄴㅈㄱㄹ: Initial sound 배냇저고리
-
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
배냇저고리
)
: 갓 태어난 아이에게 입히는 윗옷.
Danh từ
🌏 BAENAETJEOGORI; ÁO TRẺ SƠ SINH: Áo mặc cho đứa bé mới sinh ra. -
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
바느질거리
)
: 바느질할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ, CÁI ĐỂ MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)