🌟 배드민턴 (badminton)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sở thích
📚 Variant: • 배드민톤
🗣️ 배드민턴 (badminton) @ Giải nghĩa
- 라켓 (racket) : 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
- 단식 (單式) : 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 선수 두 명이 일대일로 행하는 경기.
- 복식 (複式) : 테니스나 탁구, 배드민턴 등에서 두 선수가 짝을 지어서 행하는 경기.
- 네트 (net) : 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
- 셔틀콕 (shuttlecock) : 배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
🗣️ 배드민턴 (badminton) @ Ví dụ cụ thể
- 배드민턴 코트. [코트 (court)]
- 학교 안의 배드민턴 코트에는 항상 사람이 많다. [코트 (court)]
- 그 시의 남녀 배드민턴 팀이 전국 체육 대회에서 각각 단체전 금메달과 동메달을 획득했다. [동메달 (銅medal)]
- 배드민턴 라켓이 부러져서 전문적으로 라켓을 수리하는 곳에 맡겼다. [라켓 (racket)]
- 김 선수와 이 선수가 출전한 배드민턴 남녀 혼합 복식 경기가 곧 중계방송될 예정입니다. [복식 (複式)]
- 어제는 친구와 둘이서 배드민턴 단식 시합을 했다. [단식 (單式)]
- 한국 선수가 올림픽 배드민턴 종목에서 금메달을 따다니 정말 놀랍다! [강타하다 (強打하다)]
- 그 덕분에 요즘 배드민턴 열풍이 한국을 강타하고 있다나 봐. [강타하다 (強打하다)]
- 운동장에는 축구, 달리기, 배드민턴 등을 즐기는 시민으로 가득했다. [가득하다]
- 배드민턴 채. [채]
- 네가 쓰는 배드민턴 채는 뭔가 달라 보인다. [채]
- 우리 건강도 챙길 겸 주말부터 배드민턴 같이 칠래? [셔틀콕 (shuttlecock)]
- 우리 배드민턴 치러 갈까? [체육관 (體育館)]
- 이번 배드민턴 개인전에 출전한다면서? [개인전 (個人戰)]
🌷 ㅂㄷㅁㅌ: Initial sound 배드민턴
-
ㅂㄷㅁㅌ (
배드민턴
)
: 네트를 사이에 두고 라켓으로 깃털이 달린 공을 서로 치고 받는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU LÔNG: Môn thể thao có lưới giăng ở giữa, dùng vợt đánh và đỡ quả cầu có đính lông.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)