🌟 벌채하다 (伐採 하다)

Động từ  

1. 나무를 베어 내다.

1. ĐỐN: Đốn bỏ cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무를 벌채하다.
    Cut down trees.
  • Google translate 밀림을 벌채하다.
    Cut the jungle.
  • Google translate 삼림을 벌채하다.
    Deforestation.
  • Google translate 숲을 벌채하다.
    Cutting down the forest.
  • Google translate 이 숲에서 벌채한 원목들은 이곳저곳으로 팔려 나간다.
    The wood cut from this forest is sold from place to place.
  • Google translate 나라의 허가 없이 산의 나무를 벌채하는 것은 금지되어 있다.
    It is forbidden to cut down trees in the mountains without the permission of the state.
  • Google translate 지구의 숲들이 사라지고 있대.
    Earth forests are disappearing.
    Google translate 사람들이 무분별하게 벌채한 결과야.
    It's the result of indiscriminate cutting.

벌채하다: lumber; fell,ばっさいする【伐採する】,abattre, déboiser, déforester,talar, cortar, podar, desmochar, serrar,يقطع الأشجار,мод огтлох,đốn,ตัดไม้, โค่นไม้, ตัดซุง,menebang,рубить; валить,采伐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌채하다 (벌채하다)
📚 Từ phái sinh: 벌채(伐採): 나무를 베어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)