🌟 벌채하다 (伐採 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌채하다 (
벌채하다
)
📚 Từ phái sinh: • 벌채(伐採): 나무를 베어 냄.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 벌채하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)