🌟 벌채하다 (伐採 하다)

Động từ  

1. 나무를 베어 내다.

1. ĐỐN: Đốn bỏ cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무를 벌채하다.
    Cut down trees.
  • 밀림을 벌채하다.
    Cut the jungle.
  • 삼림을 벌채하다.
    Deforestation.
  • 숲을 벌채하다.
    Cutting down the forest.
  • 이 숲에서 벌채한 원목들은 이곳저곳으로 팔려 나간다.
    The wood cut from this forest is sold from place to place.
  • 나라의 허가 없이 산의 나무를 벌채하는 것은 금지되어 있다.
    It is forbidden to cut down trees in the mountains without the permission of the state.
  • 지구의 숲들이 사라지고 있대.
    Earth forests are disappearing.
    사람들이 무분별하게 벌채한 결과야.
    It's the result of indiscriminate cutting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌채하다 (벌채하다)
📚 Từ phái sinh: 벌채(伐採): 나무를 베어 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)